--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wealthy person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tàng hình
:
to disappear, to hide oneself
+
giao phối
:
(sinh học) Copulate.
+
cod oil
:
dầu gan cá moruy, được sử dụng trong sản xuất da.
+
múm
:
Swell one's cheeks while tightening one's lipsBeghin to show (nói về mầm cây)
+
nhẻ nhói
:
(ít dùng) Make fun of, make sport of